
EPL - Mùa 2024/2025
-
1
Bàn thắng
-
3
Kiến tạo
-
27
Trận đấu
-
1515
Phút thi đấu
-
1
Bàn thắng
chân trái -
0
Bàn thắng
chân phải -
2
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ


1-0
38
0
0
0
0


2-1
66
0
0
0
0


4-1
25
0
0
1
0


3-2
28
0
0
0
0


0-3
68
0
0
0
0


3-1
62
0
0
0
0


2-1
33
0
0
0
0


0-3
67
0
0
0
0


3-0
25
0
0
0
0


0-1
70
0
1
0
0
EFL Cup
Tổng quan
- Trận: 1
- Phút thi đấu: 29
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Champions League
Tổng quan
- Trận: 10
- Phút thi đấu: 395
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 75%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 42%
- Đóng góp vào đội: 8%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 1
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 9
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 2
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.17
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 261
- Tổng số cú sút / trận: 7/1.17
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 3
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 1
- Sút trúng khung thành /trận: 0.67
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 1
- Đường chuyền dài: 12
- Trung bình việt vị / trận: 1/0.17
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 8
- Tắc bóng: 3
- Phá bóng: 2
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 4 / 0.83
EPL
Tổng quan
- Trận: 27
- Phút thi đấu: 1515
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 18 / 67%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 17 / 63%
- Đóng góp vào đội: 2%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 1
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 12
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 3
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.04
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 1515
- Tổng số cú sút / trận: 11/0.41
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 7
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 1
- Sút trúng khung thành /trận: 0.15
- Thắng tranh chấp trên không: 1
- Thua tranh chấp trên không: 2
- Đường chuyền dài: 48
- Trung bình việt vị / trận: 6/0.22
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 26
- Tắc bóng: 20
- Phá bóng: 15
- Cản phá cú sút: 7
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.07
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.07
- Phạm lỗi / trận: 12 / 0.44
FA Cup
Tổng quan
- Trận: 5
- Phút thi đấu: 230
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 40%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 2
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 2
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.40
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 115
- Tổng số cú sút / trận: 2/0.4
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 2%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0.40
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0