
Eredivisie - Mùa 2024/2025
-
9
Bàn thắng
-
2
Kiến tạo
-
21
Trận đấu
-
1298
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
6
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Eredivisie
Tổng quan
- Trận: 21
- Phút thi đấu: 1298
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 14 / 67%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 6 / 29%
- Đóng góp vào đội: 24%
- Ghi bàn mở tỉ số: 5
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 6
- Bàn thắng hiệp 2: 3
- Bàn thắng khi đá chính: 9
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 9
- Kiến tạo: 2
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.43
- Trận ghi bàn liên tiếp: 1
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 6
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 3
- Phút / bàn: 145
- Tổng số cú sút / trận: 32/1.52
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 3.56
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 2
- Sút không trúng đích: 13
- Bàn thắng bằng chân - %: 6%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 8
- Sút trúng khung thành /trận: 0.90
- Thắng tranh chấp trên không: 4
- Thua tranh chấp trên không: 5
- Đường chuyền dài: 10
- Trung bình việt vị / trận: 9/0.43
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 15
- Tắc bóng: 1
- Phá bóng: 2
- Cản phá cú sút: 4
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 19 / 0.90