Leicester City 4-1-4-1
Dự bị
HLV
Brendan Rodgers
Nottingham Forest 4-2-3-1
HLV
Steve Cooper
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
4
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
23.5%
0%
Tổng số cú sút
13
7
Tổng số trúng đích
7
3
Tổng số ra ngoài
6
4
Cú sút bị chặn
4
3
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
11
Phòng thủ
Giải nguy
3
3
Tổng cú sút chặn được
3
4
Phạm lỗi
13
12
Thẻ vàng
2
4
Khác
Ném biên
13
18
Phạt góc
6
6
Đá phạt
16
16
Thay người
4
5
Việt vị
3
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
9
1
Tổng số trúng đích
5
0
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
3
3
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
5
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
4
9
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
7
5
Phạt góc
3
3
Đá phạt
11
6
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
4
6
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
3
7
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
6
13
Phạt góc
3
3
Đá phạt
5
10
Thay người
4
5
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng