Leicester City 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Steve Cooper
Aston Villa 4-4-1-1
HLV
Unai Emery
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
22.2%
Tổng số cú sút
7
7
Tổng số trúng đích
3
6
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
119
87
Tình huống nguy hiểm
45
38
Phản công nhanh
2
7
Tổng số đường chuyền
496
378
Tạt bóng/ chuyền dài
18
12
Phòng thủ
Giải nguy
4
2
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
13
21
Thẻ vàng
4
5
Khác
Ném biên
7
13
Phạt góc
1
4
Đá phạt
22
16
Thay người
5
5
Việt vị
3
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
1
4
Tổng số trúng đích
1
3
Tổng số ra ngoài
0
1
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
4
Tạt bóng/ chuyền dài
7
4
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
7
12
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
4
7
Phạt góc
1
2
Đá phạt
13
8
Thay người
0
1
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
25%
Tổng số cú sút
6
3
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
4
0
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
2
3
Tạt bóng/ chuyền dài
11
8
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
6
9
Thẻ vàng
3
3
Khác
Ném biên
3
6
Phạt góc
0
2
Đá phạt
9
8
Thay người
5
4
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng