Borussia Moenchengladbach 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Daniel Farke
Union Berlin 3-5-2
Dự bị
HLV
Urs Fischer
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
7.7%
Tổng số cú sút
7
8
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
3
6
Cú sút bị chặn
1
5
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
140
86
Tình huống nguy hiểm
59
35
Phản công nhanh
0
5
Tổng số đường chuyền
670
410
Tạt bóng/ chuyền dài
17
12
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
5
1
Phạm lỗi
10
12
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
19
10
Phạt góc
2
2
Đá phạt
15
10
Thay người
5
5
Việt vị
0
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
65%
35%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
2
2
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
0
1
Cú sút bị chặn
1
2
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
6
6
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
7
4
Phạt góc
0
1
Đá phạt
8
6
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
11.1%
Tổng số cú sút
5
6
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
3
5
Cú sút bị chặn
0
3
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
4
Tạt bóng/ chuyền dài
12
6
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
3
0
Phạm lỗi
4
6
Khác
Ném biên
12
6
Phạt góc
2
1
Đá phạt
7
4
Thay người
5
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng