Borussia Moenchengladbach 3-4-2-1
Dự bị
HLV
Daniel Farke
Augsburg 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Enrico Maassen
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
74%
26%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
0%
Tổng số cú sút
15
5
Tổng số trúng đích
7
3
Tổng số ra ngoài
8
2
Cú sút bị chặn
3
4
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
124
48
Tình huống nguy hiểm
63
30
Phản công nhanh
3
0
Tổng số đường chuyền
790
253
Tạt bóng/ chuyền dài
13
10
Phòng thủ
Giải nguy
3
5
Tổng cú sút chặn được
4
3
Phạm lỗi
5
20
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
11
17
Phạt góc
4
4
Đá phạt
21
9
Thay người
5
4
Việt vị
4
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
70%
30%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
11
1
Tổng số trúng đích
6
1
Tổng số ra ngoài
5
0
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
1
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
2
13
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
5
10
Phạt góc
1
0
Đá phạt
14
5
Việt vị
3
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
74%
26%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
4
4
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
0
3
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
9
9
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
3
0
Phạm lỗi
3
7
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
6
7
Phạt góc
3
4
Đá phạt
7
4
Thay người
5
4
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng