Nice 4-3-3
Vắng mặt
HLV
Didier Digard
Lille 4-4-2
Vắng mặt
HLV
Paulo Fonseca
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.1%
0%
Tổng số cú sút
11
9
Tổng số trúng đích
6
6
Tổng số ra ngoài
5
3
Cú sút bị chặn
3
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
3
3
Tạt bóng/ chuyền dài
13
17
Phòng thủ
Giải nguy
6
5
Tổng cú sút chặn được
4
3
Phạm lỗi
12
12
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
6
17
Phạt góc
5
7
Đá phạt
13
12
Thay người
5
2
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
49%
51%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
0%
Tổng số cú sút
7
6
Tổng số trúng đích
3
5
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
8
4
Phòng thủ
Giải nguy
5
2
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
5
6
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
5
7
Phạt góc
3
1
Đá phạt
6
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
4
3
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
0
2
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
13
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
7
6
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
1
10
Phạt góc
2
6
Đá phạt
7
7
Thay người
5
2
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng