Monaco 4-4-2
Vắng mặt
HLV
Philippe Clement
Auxerre 4-3-3
HLV
Christophe Pelissier
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
3
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
21.4%
18.2%
Tổng số cú sút
10
9
Tổng số trúng đích
6
3
Tổng số ra ngoài
4
6
Cú sút bị chặn
4
2
Kiến tạo thành bàn
3
2
Phản công nhanh
5
1
Tạt bóng/ chuyền dài
11
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
2
4
Phạm lỗi
11
7
Khác
Ném biên
13
16
Phạt góc
5
4
Đá phạt
8
14
Thay người
4
5
Việt vị
3
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
18.2%
0%
Tổng số cú sút
8
3
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
9
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
4
3
Khác
Ném biên
5
10
Phạt góc
5
3
Đá phạt
3
4
Thay người
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
25%
Tổng số cú sút
2
6
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
0
4
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
1
2
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
2
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
7
4
Khác
Ném biên
8
6
Phạt góc
0
1
Đá phạt
5
10
Thay người
4
4
Việt vị
3
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng