Strasbourg 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Frederic Antonetti
Nice 4-3-3
HLV
Didier Digard
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
39%
61%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
6
8
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
3
4
Cú sút bị chặn
6
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
105
124
Tình huống nguy hiểm
44
30
Phản công nhanh
7
1
Tổng số đường chuyền
366
577
Tạt bóng/ chuyền dài
12
14
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
1
6
Phạm lỗi
14
9
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
21
16
Phạt góc
2
3
Đá phạt
10
14
Thay người
4
5
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
0%
Tổng số cú sút
4
3
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
4
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
7
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
7
1
Khác
Ném biên
12
5
Phạt góc
2
0
Đá phạt
2
7
Thay người
0
1
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
39%
61%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
2
5
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
0
3
Cú sút bị chặn
2
1
Phản công nhanh
6
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
10
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
7
8
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
9
11
Phạt góc
0
3
Đá phạt
8
7
Thay người
4
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng