Celta Vigo 4-4-2
Dự bị
HLV
Carlos Carvalhal
Barcelona 4-3-3
HLV
Xavi Hernandez
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
28%
72%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
12.5%
Tổng số cú sút
12
7
Tổng số trúng đích
9
2
Tổng số ra ngoài
3
5
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
2
1
Số lần tấn công
51
141
Tình huống nguy hiểm
31
38
Phản công nhanh
7
0
Tổng số đường chuyền
241
651
Tạt bóng/ chuyền dài
13
17
Phòng thủ
Giải nguy
1
7
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
13
9
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
22
17
Phạt góc
2
4
Đá phạt
12
20
Thay người
4
5
Việt vị
7
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
32%
68%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
0%
Tổng số cú sút
10
4
Tổng số trúng đích
7
1
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
4
0
Tạt bóng/ chuyền dài
10
11
Phòng thủ
Giải nguy
1
6
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
4
5
Khác
Ném biên
10
7
Phạt góc
1
3
Đá phạt
7
10
Việt vị
6
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
28%
72%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
50%
33.3%
Tổng số cú sút
2
3
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
0
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
6
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
12
10
Phạt góc
1
1
Đá phạt
5
10
Thay người
4
5
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng