Norway 4-3-3
Dự bị
HLV
Staale Solbakken
Scotland 5-4-1
Dự bị
HLV
Steve Clarke
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
33.3%
Tổng số cú sút
6
4
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
4
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
102
74
Tình huống nguy hiểm
30
36
Phản công nhanh
1
1
Tổng số đường chuyền
540
366
Tạt bóng/ chuyền dài
9
9
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
2
4
Phạm lỗi
9
12
Thẻ vàng
0
4
Khác
Ném biên
14
19
Phạt góc
2
3
Đá phạt
12
10
Thay người
5
5
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
63%
37%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
2
1
Tổng số trúng đích
1
0
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
2
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
7
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
2
4
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
10
11
Phạt góc
1
2
Đá phạt
4
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
50%
Tổng số cú sút
4
3
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
2
0
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
7
8
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
4
8
Phạt góc
1
1
Đá phạt
8
8
Thay người
5
5
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ