Sheffield United 3-5-2
Vắng mặt
HLV
Paul Heckingbottom
Everton 4-4-1-1
Vắng mặt
HLV
Sean Dyche
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
15.4%
12.5%
Tổng số cú sút
11
9
Tổng số trúng đích
8
6
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
2
7
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
82
134
Tình huống nguy hiểm
33
54
Phản công nhanh
3
2
Tổng số đường chuyền
377
453
Tạt bóng/ chuyền dài
14
24
Phòng thủ
Giải nguy
4
7
Tổng cú sút chặn được
7
2
Phạm lỗi
11
13
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
27
26
Phạt góc
4
6
Đá phạt
15
12
Thay người
3
2
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
48%
52%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
11.1%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
1
5
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
14
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
5
1
Phạm lỗi
3
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
12
18
Phạt góc
2
4
Đá phạt
4
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
45%
55%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
14.3%
Tổng số cú sút
6
5
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
10
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
8
9
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
15
8
Phạt góc
2
2
Đá phạt
11
9
Thay người
3
2
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng