Newcastle United 4-3-3
Vắng mặt
HLV
Eddie Howe
Brighton & Hove Albion 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Roberto De Zerbi
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
5.6%
6.7%
Tổng số cú sút
12
8
Tổng số trúng đích
7
4
Tổng số ra ngoài
5
4
Cú sút bị chặn
6
7
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
111
75
Tình huống nguy hiểm
62
30
Phản công nhanh
0
3
Tổng số đường chuyền
533
446
Tạt bóng/ chuyền dài
30
12
Phòng thủ
Giải nguy
3
6
Tổng cú sút chặn được
7
6
Phạm lỗi
9
16
Thẻ vàng
3
4
Khác
Ném biên
21
10
Phạt góc
8
4
Đá phạt
17
12
Thay người
4
5
Việt vị
3
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
10%
Tổng số cú sút
7
6
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
3
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
15
7
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
4
3
Phạm lỗi
4
7
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
8
5
Phạt góc
6
3
Đá phạt
7
6
Thay người
0
1
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
5
2
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
3
3
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
15
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
5
9
Thẻ vàng
3
3
Khác
Ném biên
13
5
Phạt góc
2
1
Đá phạt
10
6
Thay người
4
4
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng