Getafe 4-4-2
Vắng mặt
HLV
Pepe Bordalas
Granada 4-3-3
Dự bị
HLV
Alexander Medina
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
39%
61%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
4
11
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
0
8
Cú sút bị chặn
4
5
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
106
89
Tình huống nguy hiểm
34
45
Phản công nhanh
2
1
Tổng số đường chuyền
318
498
Tạt bóng/ chuyền dài
19
19
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
5
4
Phạm lỗi
17
11
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
21
20
Phạt góc
4
3
Đá phạt
16
21
Thay người
4
3
Việt vị
4
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
49%
51%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
0%
Tổng số cú sút
3
2
Tổng số trúng đích
3
0
Tổng số ra ngoài
0
2
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
15
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
7
5
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
13
9
Phạt góc
4
1
Đá phạt
8
9
Việt vị
2
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
29%
71%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
1
9
Tổng số trúng đích
1
3
Tổng số ra ngoài
0
6
Cú sút bị chặn
1
4
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
15
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
4
1
Phạm lỗi
10
6
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
8
11
Phạt góc
0
2
Đá phạt
8
12
Thay người
4
3
Việt vị
2
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng