Granada 4-3-1-2
Dự bị
HLV
Alexander Medina
Las Palmas 4-5-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Garcia Pimienta
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
22%
78%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
5.9%
Tổng số cú sút
3
16
Tổng số trúng đích
1
6
Tổng số ra ngoài
2
10
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
54
140
Tình huống nguy hiểm
22
76
Phản công nhanh
5
3
Tổng số đường chuyền
130
669
Tạt bóng/ chuyền dài
10
11
Phòng thủ
Giải nguy
5
0
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
6
16
Thẻ vàng
4
3
Thẻ đỏ
1
1
Khác
Ném biên
8
14
Phạt góc
2
9
Đá phạt
17
10
Thay người
5
5
Việt vị
4
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
29%
71%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
50%
0%
Tổng số cú sút
2
9
Tổng số trúng đích
1
4
Tổng số ra ngoài
1
5
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
4
4
Phòng thủ
Giải nguy
4
0
Phạm lỗi
5
7
Thẻ vàng
4
2
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
2
8
Phạt góc
2
5
Đá phạt
7
7
Thay người
1
0
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
15%
85%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
12.5%
Tổng số trúng đích
0
2
Tổng số ra ngoài
1
5
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
7
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
1
9
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
6
6
Phạt góc
0
4
Đá phạt
10
3
Thay người
4
5
Việt vị
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng