Nice 4-3-3
Dự bị
HLV
Francesco Farioli
Lille 4-2-3-1
HLV
Paulo Fonseca
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
8.3%
Tổng số cú sút
6
8
Tổng số trúng đích
3
5
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
2
4
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
48
91
Tình huống nguy hiểm
32
52
Phản công nhanh
7
5
Tổng số đường chuyền
383
583
Tạt bóng/ chuyền dài
10
21
Phòng thủ
Giải nguy
4
2
Tổng cú sút chặn được
4
2
Phạm lỗi
13
9
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
13
19
Phạt góc
3
3
Đá phạt
10
18
Thay người
5
4
Việt vị
5
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
4
5
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
3
2
Tạt bóng/ chuyền dài
5
10
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
6
5
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
9
10
Phạt góc
2
2
Đá phạt
6
10
Việt vị
4
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
16.7%
Tổng số cú sút
2
3
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
0
3
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
4
3
Tạt bóng/ chuyền dài
5
11
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
3
0
Phạm lỗi
7
4
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
4
9
Phạt góc
1
1
Đá phạt
4
8
Thay người
5
4
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng