Monaco 3-5-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Adolf Huetter
Le Havre 4-3-3
Dự bị
HLV
Luka Elsner
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
5.9%
33.3%
Tổng số cú sút
13
2
Tổng số trúng đích
5
0
Tổng số ra ngoài
8
2
Cú sút bị chặn
4
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
140
98
Tình huống nguy hiểm
82
38
Phản công nhanh
5
5
Tổng số đường chuyền
597
376
Tạt bóng/ chuyền dài
29
15
Phòng thủ
Giải nguy
0
4
Tổng cú sút chặn được
1
4
Phạm lỗi
16
11
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
20
21
Phạt góc
9
4
Đá phạt
12
19
Thay người
3
5
Việt vị
3
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
59%
41%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
4
1
Tổng số trúng đích
1
0
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công nhanh
3
2
Tạt bóng/ chuyền dài
8
9
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
8
5
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
10
17
Phạt góc
3
2
Đá phạt
6
11
Việt vị
3
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
63%
37%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
50%
Tổng số cú sút
9
1
Tổng số trúng đích
4
0
Tổng số ra ngoài
5
1
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
3
Tạt bóng/ chuyền dài
21
6
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
8
6
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
10
4
Phạt góc
6
2
Đá phạt
6
8
Thay người
3
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng