Toulouse 3-4-2-1
HLV
Carles Martinez
Lille 4-2-3-1
HLV
Paulo Fonseca
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
32%
68%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
7.7%
Tổng số cú sút
7
5
Tổng số trúng đích
5
1
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
5
8
Kiến tạo thành bàn
2
1
Số lần tấn công
64
117
Tình huống nguy hiểm
33
49
Phản công nhanh
3
1
Tổng số đường chuyền
287
630
Tạt bóng/ chuyền dài
10
14
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
8
5
Phạm lỗi
20
10
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
15
13
Phạt góc
6
8
Đá phạt
11
20
Thay người
5
3
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
32%
68%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
12.5%
Tổng số cú sút
1
3
Tổng số trúng đích
0
1
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
3
5
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
3
4
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
5
3
Phạm lỗi
12
6
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
6
5
Phạt góc
1
4
Đá phạt
7
12
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
32%
68%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
37.5%
0%
Tổng số cú sút
6
2
Tổng số trúng đích
5
0
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
2
3
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
7
10
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
9
8
Phạt góc
5
4
Đá phạt
4
8
Thay người
5
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng