Lorient 3-4-2-1
HLV
Regis Le Bris
Lille 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Paulo Fonseca
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
35%
65%
Tổng số bàn thắng
4
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
50%
5.9%
Tổng số cú sút
8
11
Tổng số trúng đích
6
7
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
0
6
Kiến tạo thành bàn
2
1
Số lần tấn công
64
122
Tình huống nguy hiểm
29
79
Phản công nhanh
3
0
Tổng số đường chuyền
317
577
Tạt bóng/ chuyền dài
6
19
Phòng thủ
Giải nguy
6
2
Tổng cú sút chặn được
6
0
Phạm lỗi
22
12
Thẻ vàng
2
4
Khác
Ném biên
14
21
Phạt góc
5
8
Đá phạt
12
25
Thay người
4
4
Việt vị
3
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
34%
66%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
40%
0%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
0
3
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
5
9
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
3
0
Phạm lỗi
13
5
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
6
10
Phạt góc
4
2
Đá phạt
5
14
Thay người
0
2
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
35%
65%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
66.7%
9.1%
Tổng số cú sút
3
8
Tổng số trúng đích
3
5
Tổng số ra ngoài
0
3
Cú sút bị chặn
0
3
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
1
10
Phòng thủ
Giải nguy
4
1
Tổng cú sút chặn được
3
0
Phạm lỗi
9
7
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
8
11
Phạt góc
1
6
Đá phạt
7
11
Thay người
4
2
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng