Lorient 3-4-3
HLV
Regis Le Bris
Monaco 3-4-3
HLV
Adolf Huetter
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
13.3%
Tổng số cú sút
8
13
Tổng số trúng đích
3
6
Tổng số ra ngoài
5
7
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
2
2
Số lần tấn công
83
126
Tình huống nguy hiểm
38
64
Tổng số đường chuyền
397
593
Tạt bóng/ chuyền dài
7
13
Phòng thủ
Giải nguy
4
1
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
12
12
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
8
12
Phạt góc
8
6
Đá phạt
14
13
Thay người
5
5
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
35%
65%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
25%
Tổng số cú sút
3
4
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
1
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
1
8
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Phạm lỗi
7
7
Khác
Ném biên
3
6
Phạt góc
0
4
Đá phạt
7
7
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
9.1%
Tổng số cú sút
5
9
Tổng số trúng đích
1
4
Tổng số ra ngoài
4
5
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
5
Phòng thủ
Giải nguy
3
0
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
5
5
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
5
6
Phạt góc
8
2
Đá phạt
7
6
Thay người
5
5
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng