Rennes 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Julien Stephan
Monaco 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Adolf Huetter
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
6.7%
18.2%
Tổng số cú sút
12
9
Tổng số trúng đích
5
5
Tổng số ra ngoài
7
4
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
91
102
Tình huống nguy hiểm
43
46
Phản công nhanh
2
3
Tổng số đường chuyền
359
421
Tạt bóng/ chuyền dài
13
14
Phòng thủ
Giải nguy
3
4
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
9
21
Thẻ vàng
2
5
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
12
11
Phạt góc
5
5
Đá phạt
23
10
Thay người
5
3
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
39%
61%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
2
7
Tổng số trúng đích
0
3
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công nhanh
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
4
9
Phòng thủ
Giải nguy
3
0
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
6
9
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
8
7
Phạt góc
1
2
Đá phạt
10
7
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
8.3%
66.7%
Tổng số cú sút
10
2
Tổng số trúng đích
5
2
Tổng số ra ngoài
5
0
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
9
5
Phòng thủ
Giải nguy
0
4
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
3
12
Thẻ vàng
1
4
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
4
4
Phạt góc
4
3
Đá phạt
13
3
Thay người
5
3
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng