Strasbourg 5-4-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Patrick Vieira
Monaco 4-4-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Adolf Huetter
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
34%
66%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
6.7%
Tổng số cú sút
7
11
Tổng số trúng đích
1
6
Tổng số ra ngoài
6
5
Cú sút bị chặn
0
4
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
76
121
Tình huống nguy hiểm
37
58
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
269
552
Tạt bóng/ chuyền dài
13
10
Phòng thủ
Giải nguy
5
1
Tổng cú sút chặn được
4
0
Phạm lỗi
9
14
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
11
17
Phạt góc
5
8
Đá phạt
16
13
Thay người
3
4
Việt vị
4
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
34%
66%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
4
5
Tổng số trúng đích
0
1
Tổng số ra ngoài
4
4
Cú sút bị chặn
0
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
8
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
3
5
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
6
6
Phạt góc
4
4
Đá phạt
6
7
Việt vị
4
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
34%
66%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
11.1%
Tổng số cú sút
3
6
Tổng số trúng đích
1
5
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
0
3
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
4
Phòng thủ
Giải nguy
4
1
Tổng cú sút chặn được
3
0
Phạm lỗi
6
9
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
5
11
Phạt góc
1
4
Đá phạt
10
6
Thay người
3
4
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng