Nantes 5-3-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Antoine Kombouare
Lille 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Paulo Fonseca
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
28%
72%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
16.7%
Tổng số cú sút
8
9
Tổng số trúng đích
5
3
Tổng số ra ngoài
3
6
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
74
119
Tình huống nguy hiểm
41
41
Phản công nhanh
3
2
Tổng số đường chuyền
235
617
Tạt bóng/ chuyền dài
20
14
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
17
7
Thẻ vàng
4
2
Khác
Ném biên
13
14
Phạt góc
5
4
Đá phạt
8
19
Thay người
5
5
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
24%
76%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
28.6%
Tổng số cú sút
1
6
Tổng số trúng đích
0
2
Tổng số ra ngoài
1
4
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
9
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
3
6
Phạt góc
1
2
Đá phạt
4
8
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
32%
68%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
0%
Tổng số cú sút
7
3
Tổng số trúng đích
5
1
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
1
2
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
15
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
10
8
Phạt góc
4
2
Đá phạt
4
11
Thay người
5
5
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng