Hoffenheim 3-1-4-2
Vắng mặt
HLV
Pellegrino Matarazzo
Darmstadt 3-4-1-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Torsten Lieberknecht
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
3
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
21.4%
20%
Tổng số cú sút
12
8
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
8
5
Cú sút bị chặn
2
7
Kiến tạo thành bàn
2
3
Số lần tấn công
94
104
Tình huống nguy hiểm
42
41
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
379
497
Tạt bóng/ chuyền dài
19
8
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
7
2
Phạm lỗi
9
15
Thẻ vàng
2
4
Khác
Ném biên
18
21
Phạt góc
8
3
Đá phạt
16
9
Thay người
5
5
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
11.1%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
1
5
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
6
5
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
5
1
Phạm lỗi
2
5
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
6
14
Phạt góc
2
2
Đá phạt
6
2
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
48%
52%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
33.3%
Tổng số cú sút
7
4
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
5
2
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
13
3
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
7
10
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
12
7
Phạt góc
6
1
Đá phạt
10
7
Thay người
5
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng