Wolfsburg 4-4-2
Dự bị
HLV
Niko Kovac
Hoffenheim 4-3-1-2
Vắng mặt
HLV
Pellegrino Matarazzo
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
45%
55%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
13.3%
11.1%
Tổng số cú sút
12
14
Tổng số trúng đích
7
7
Tổng số ra ngoài
5
7
Cú sút bị chặn
3
4
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
43
114
Tình huống nguy hiểm
43
68
Phản công nhanh
2
2
Tổng số đường chuyền
367
460
Tạt bóng/ chuyền dài
14
12
Phòng thủ
Giải nguy
5
5
Tổng cú sút chặn được
4
3
Phạm lỗi
12
15
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
15
22
Phạt góc
7
2
Đá phạt
18
13
Thay người
4
4
Việt vị
1
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
9.1%
Tổng số cú sút
7
10
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
4
6
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
5
6
Phòng thủ
Giải nguy
3
3
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
5
5
Khác
Ném biên
8
9
Phạt góc
3
1
Đá phạt
5
6
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
14.3%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
9
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
7
10
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
7
13
Phạt góc
4
1
Đá phạt
13
7
Thay người
4
4
Việt vị
0
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng