RB Leipzig 4-2-2-2
Dự bị
HLV
Marco Rose
Freiburg 3-4-2-1
HLV
Christian Streich
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
63%
37%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
18.8%
12.5%
Tổng số cú sút
11
6
Tổng số trúng đích
6
3
Tổng số ra ngoài
5
3
Cú sút bị chặn
5
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
117
104
Tình huống nguy hiểm
37
39
Phản công nhanh
5
0
Tổng số đường chuyền
632
349
Tạt bóng/ chuyền dài
11
11
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
2
5
Phạm lỗi
10
12
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
13
28
Phạt góc
7
3
Đá phạt
16
10
Thay người
5
4
Việt vị
0
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
67%
33%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
25%
Tổng số cú sút
4
3
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
4
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
9
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
1
4
Phạm lỗi
4
4
Khác
Ném biên
5
16
Phạt góc
7
0
Đá phạt
6
4
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
63%
37%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
7
3
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
2
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
6
8
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
8
12
Phạt góc
0
3
Đá phạt
10
6
Thay người
5
4
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng