Eintracht Frankfurt 4-3-3
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
VfB Stuttgart 3-4-2-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Sebastian Hoeness
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.1%
18.2%
Tổng số cú sút
6
8
Tổng số trúng đích
1
5
Tổng số ra ngoài
5
3
Cú sút bị chặn
8
3
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
128
93
Tình huống nguy hiểm
50
42
Phản công nhanh
1
5
Tổng số đường chuyền
596
432
Tạt bóng/ chuyền dài
13
12
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
3
8
Phạm lỗi
14
8
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
28
18
Phạt góc
4
2
Đá phạt
12
14
Thay người
4
4
Việt vị
0
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
50%
Tổng số cú sút
4
2
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
3
0
Cú sút bị chặn
7
2
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
8
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
2
7
Phạm lỗi
5
3
Khác
Ném biên
17
8
Phạt góc
2
0
Đá phạt
5
5
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số trúng đích
0
3
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công nhanh
1
3
Tạt bóng/ chuyền dài
5
8
Phòng thủ
Giải nguy
3
0
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
9
5
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
11
10
Phạt góc
2
2
Đá phạt
7
9
Thay người
4
4
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng