Augsburg 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Jess Thorup
Eintracht Frankfurt 4-3-3
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
35%
65%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
7.7%
Tổng số cú sút
7
11
Tổng số trúng đích
4
6
Tổng số ra ngoài
3
5
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
54
75
Tình huống nguy hiểm
28
24
Phản công nhanh
1
1
Tổng số đường chuyền
323
621
Tạt bóng/ chuyền dài
11
17
Phòng thủ
Giải nguy
6
1
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
9
11
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
25
20
Phạt góc
2
4
Đá phạt
13
16
Thay người
4
5
Việt vị
7
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
3
4
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
7
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
4
6
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
10
4
Phạt góc
0
2
Đá phạt
7
8
Việt vị
4
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
32%
68%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
12.5%
Tổng số cú sút
4
7
Tổng số trúng đích
2
4
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
10
Phòng thủ
Giải nguy
4
0
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
5
5
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
15
16
Phạt góc
2
2
Đá phạt
6
8
Thay người
4
5
Việt vị
3
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng