RB Leipzig 4-4-2
Vắng mặt
HLV
Marco Rose
Hoffenheim 3-4-3
Dự bị
HLV
Pellegrino Matarazzo
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
12.5%
Tổng số cú sút
13
6
Tổng số trúng đích
8
4
Tổng số ra ngoài
5
2
Cú sút bị chặn
5
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
117
75
Tình huống nguy hiểm
61
39
Phản công nhanh
4
1
Tổng số đường chuyền
503
393
Tạt bóng/ chuyền dài
16
13
Phòng thủ
Giải nguy
3
5
Tổng cú sút chặn được
2
5
Phạm lỗi
11
8
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
13
13
Phạt góc
9
2
Đá phạt
8
13
Thay người
5
5
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
20%
Tổng số cú sút
7
4
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
8
7
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
6
7
Phạt góc
5
1
Đá phạt
3
6
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
6
2
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
5
5
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
7
6
Phạt góc
4
1
Đá phạt
5
7
Thay người
5
5
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng