Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
Union Berlin 3-4-1-2
Dự bị
HLV
Nenad Bjelica
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
64%
36%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
9
8
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
5
6
Cú sút bị chặn
7
3
Số lần tấn công
155
87
Tình huống nguy hiểm
84
34
Phản công nhanh
0
1
Tổng số đường chuyền
604
335
Tạt bóng/ chuyền dài
13
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
3
7
Phạm lỗi
8
14
Thẻ vàng
3
1
Khác
Ném biên
27
12
Phạt góc
6
2
Đá phạt
17
10
Thay người
4
5
Việt vị
2
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
63%
37%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
2
5
Tổng số trúng đích
0
1
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
1
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
5
6
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
16
7
Phạt góc
3
0
Đá phạt
8
6
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
65%
35%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
7
3
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
4
3
Tạt bóng/ chuyền dài
7
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
3
4
Phạm lỗi
3
8
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
11
5
Phạt góc
3
2
Đá phạt
9
4
Thay người
4
5
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng