VfB Stuttgart 4-2-2-2
Dự bị
HLV
Sebastian Hoeness
Eintracht Frankfurt 4-2-2-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
0%
Tổng số cú sút
8
4
Tổng số trúng đích
6
3
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
1
6
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
75
127
Tình huống nguy hiểm
31
38
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
596
486
Tạt bóng/ chuyền dài
8
12
Phòng thủ
Giải nguy
3
3
Tổng cú sút chặn được
6
1
Phạm lỗi
4
16
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
12
23
Phạt góc
4
5
Đá phạt
16
5
Thay người
5
5
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
50%
0%
Tổng số cú sút
5
1
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
1
0
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
3
8
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
6
9
Phạt góc
2
2
Đá phạt
8
4
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
3
3
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
0
4
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
8
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
4
0
Phạm lỗi
1
8
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
6
14
Phạt góc
2
3
Đá phạt
8
1
Thay người
5
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng