Borussia Moenchengladbach 3-1-4-2
Dự bị
HLV
Gerardo Seoane
Eintracht Frankfurt 3-5-2
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
5.9%
Tổng số cú sút
5
12
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
2
10
Cú sút bị chặn
1
5
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
85
125
Tình huống nguy hiểm
34
62
Phản công nhanh
0
2
Tổng số đường chuyền
438
545
Tạt bóng/ chuyền dài
14
26
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
5
1
Phạm lỗi
9
10
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
15
22
Phạt góc
2
8
Đá phạt
12
9
Thay người
5
4
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
14.3%
Tổng số cú sút
3
5
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
0
4
Cú sút bị chặn
0
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
7
8
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
3
4
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
11
13
Phạt góc
1
5
Đá phạt
6
3
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số trúng đích
0
1
Tổng số ra ngoài
2
6
Cú sút bị chặn
1
3
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
7
18
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
6
6
Khác
Ném biên
4
9
Phạt góc
1
3
Đá phạt
6
6
Thay người
5
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng