Monza 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Raffaele Palladino
Atalanta 3-4-1-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Gian Piero Gasperini
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
5.9%
16.7%
Tổng số cú sút
11
10
Tổng số trúng đích
2
6
Tổng số ra ngoài
9
4
Cú sút bị chặn
6
2
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
107
103
Tình huống nguy hiểm
36
44
Phản công nhanh
3
4
Tổng số đường chuyền
533
381
Tạt bóng/ chuyền dài
8
17
Phòng thủ
Giải nguy
4
1
Tổng cú sút chặn được
2
6
Phạm lỗi
8
13
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
24
17
Phạt góc
2
8
Đá phạt
14
8
Thay người
5
5
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
12.5%
Tổng số cú sút
7
6
Tổng số trúng đích
1
3
Tổng số ra ngoài
6
3
Cú sút bị chặn
0
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
10
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
4
4
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
7
9
Phạt góc
1
3
Đá phạt
5
4
Thay người
0
1
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
63%
37%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
25%
Tổng số cú sút
4
4
Tổng số trúng đích
1
3
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
1
3
Tạt bóng/ chuyền dài
4
7
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
0
6
Phạm lỗi
4
9
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
17
8
Phạt góc
1
5
Đá phạt
9
4
Thay người
5
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng