Thống kê chi tiết của trận đấu giữa SSC Napoli và Union Berlin | Bongda24hnet.com

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

  • Bàn thắng
  • Kiến tạo
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Thay người
  • Var từ chối bàn thắng
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ vàng thứ 2
  • Penalty
  • Sút hỏng Penalty
Trận
H1
H2

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

66%

34%

Tổng số bàn thắng

1

1

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

4%

6.7%

Tổng số cú sút

13

11

Tổng số trúng đích

5

6

Tổng số ra ngoài

8

5

Cú sút bị chặn

12

4

Kiến tạo thành bàn

1

1

Số lần tấn công

144

81

Tình huống nguy hiểm

88

27

Phản công nhanh

5

7

Tổng số đường chuyền

744

272

Tạt bóng/ chuyền dài

34

11

Phòng thủ

Giải nguy

5

4

Tổng cú sút chặn được

4

12

Phạm lỗi

9

15

Thẻ vàng

1

3

Khác

Ném biên

26

10

Phạt góc

18

5

Đá phạt

15

9

Thay người

4

5

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

66%

34%

Tổng số bàn thắng

1

0

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

12.5%

0%

Tổng số cú sút

4

4

Tổng số trúng đích

2

2

Tổng số ra ngoài

2

2

Cú sút bị chặn

4

2

Kiến tạo thành bàn

1

0

Phản công nhanh

3

1

Tạt bóng/ chuyền dài

15

6

Phòng thủ

Giải nguy

2

1

Tổng cú sút chặn được

2

4

Phạm lỗi

8

8

Thẻ vàng

0

1

Khác

Ném biên

8

5

Phạt góc

8

3

Đá phạt

8

8

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

66%

34%

Tổng số bàn thắng

0

1

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

0%

11.1%

Tổng số cú sút

9

7

Tổng số trúng đích

3

4

Tổng số ra ngoài

6

3

Cú sút bị chặn

8

2

Kiến tạo thành bàn

0

1

Phản công nhanh

2

6

Tạt bóng/ chuyền dài

19

5

Phòng thủ

Giải nguy

3

3

Tổng cú sút chặn được

2

8

Phạm lỗi

1

7

Thẻ vàng

1

2

Khác

Ném biên

18

5

Phạt góc

10

2

Đá phạt

7

1

Thay người

4

5

Trận
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị

BXH

#

Tr

T

H

B

BT

BB

+/-

Đ

Phong độ