Saarbruecken 5-4-1
Dự bị
HLV
Rudiger Ziehl
Eintracht Frankfurt 4-1-4-1
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
39%
61%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
0%
Tổng số cú sút
5
5
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
71
98
Tình huống nguy hiểm
40
56
Phản công nhanh
1
2
Tổng số đường chuyền
303
461
Tạt bóng/ chuyền dài
10
13
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
18
18
Thẻ vàng
1
2
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
24
24
Phạt góc
3
2
Đá phạt
20
18
Thay người
5
5
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
3
1
Tổng số trúng đích
1
1
Tổng số ra ngoài
2
0
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
7
8
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
14
14
Phạt góc
3
0
Đá phạt
9
7
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
100%
0%
Tổng số cú sút
2
4
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
0
3
Cú sút bị chặn
0
2
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
11
10
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
10
10
Phạt góc
0
2
Đá phạt
11
11
Thay người
5
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ