Thống kê chi tiết của trận đấu giữa PFC CSKA-Sofia và Cherno More Varna | Bongda24hnet.com

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

  • Bàn thắng
  • Kiến tạo
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Thay người
  • Var từ chối bàn thắng
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ vàng thứ 2
  • Penalty
  • Sút hỏng Penalty
Trận
H1
H2

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

72%

28%

Tổng số bàn thắng

1

1

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

11.1%

14.3%

Tổng số cú sút

7

4

Tổng số trúng đích

3

3

Tổng số ra ngoài

4

1

Cú sút bị chặn

2

3

Kiến tạo thành bàn

1

1

Số lần tấn công

106

74

Tình huống nguy hiểm

70

46

Phản công nhanh

2

0

Tạt bóng/ chuyền dài

18

3

Phòng thủ

Giải nguy

2

2

Tổng cú sút chặn được

3

2

Phạm lỗi

15

12

Thẻ vàng

6

3

Khác

Ném biên

31

21

Phạt góc

9

2

Đá phạt

13

16

Thay người

4

5

Việt vị

1

1

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

77%

23%

Tổng số bàn thắng

0

1

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

0%

25%

Tổng số cú sút

2

3

Tổng số trúng đích

0

2

Tổng số ra ngoài

2

1

Cú sút bị chặn

0

1

Kiến tạo thành bàn

0

1

Phản công nhanh

2

0

Tạt bóng/ chuyền dài

7

0

Phòng thủ

Giải nguy

1

0

Tổng cú sút chặn được

1

0

Phạm lỗi

7

5

Thẻ vàng

1

1

Khác

Ném biên

15

12

Phạt góc

2

1

Đá phạt

5

8

Việt vị

1

0

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

67%

33%

Tổng số bàn thắng

1

0

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

14.3%

0%

Tổng số cú sút

5

1

Tổng số trúng đích

3

1

Tổng số ra ngoài

2

0

Cú sút bị chặn

2

2

Kiến tạo thành bàn

1

0

Tạt bóng/ chuyền dài

11

3

Phòng thủ

Giải nguy

1

2

Tổng cú sút chặn được

2

2

Phạm lỗi

8

7

Thẻ vàng

5

2

Khác

Ném biên

16

9

Phạt góc

7

1

Đá phạt

8

8

Thay người

4

5

Việt vị

0

1

Trận
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị

BXH

#

Tr

T

H

B

BT

BB

+/-

Đ

Phong độ