Brentford 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Thomas Frank
Southampton 3-5-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Russell Martin
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
37%
63%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
15%
5.6%
Tổng số cú sút
14
13
Tổng số trúng đích
7
6
Tổng số ra ngoài
7
7
Cú sút bị chặn
6
5
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
75
96
Tình huống nguy hiểm
54
54
Phản công nhanh
3
1
Tổng số đường chuyền
351
605
Tạt bóng/ chuyền dài
15
17
Phòng thủ
Giải nguy
5
4
Tổng cú sút chặn được
5
6
Phạm lỗi
10
7
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
19
14
Phạt góc
2
8
Đá phạt
9
11
Thay người
4
4
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
0%
Tổng số cú sút
8
6
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
5
3
Cú sút bị chặn
2
2
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
10
8
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
5
5
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
6
8
Phạt góc
2
4
Đá phạt
6
6
Thay người
1
0
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
33%
67%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
10%
Tổng số cú sút
6
7
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
4
3
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
9
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
3
4
Phạm lỗi
5
2
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
13
6
Phạt góc
0
4
Đá phạt
3
5
Thay người
3
4
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng