Deportivo Alaves 4-4-2
Dự bị
HLV
Luis Garcia
Sevilla 4-3-3
Dự bị
HLV
Garcia Pimienta
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
34%
66%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
12.5%
Tổng số cú sút
6
5
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
3
3
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
104
98
Tình huống nguy hiểm
32
42
Phản công nhanh
2
0
Tổng số đường chuyền
264
422
Tạt bóng/ chuyền dài
13
8
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
11
16
Thẻ vàng
1
4
Khác
Ném biên
17
23
Phạt góc
3
5
Đá phạt
18
12
Thay người
5
5
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
3
2
Tổng số trúng đích
2
0
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
7
5
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
4
7
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
8
15
Phạt góc
0
3
Đá phạt
9
5
Thay người
0
1
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
27%
73%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
20%
Tổng số cú sút
3
3
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
6
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
7
9
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
9
8
Phạt góc
3
2
Đá phạt
9
7
Thay người
5
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng