Getafe 4-1-4-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Pepe Bordalas
Villarreal 4-4-2
Vắng mặt
HLV
Marcelino Garcia
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
20%
Tổng số cú sút
9
7
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
5
4
Cú sút bị chặn
2
3
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
140
71
Tình huống nguy hiểm
61
30
Phản công nhanh
1
8
Tổng số đường chuyền
436
359
Tạt bóng/ chuyền dài
7
1
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
16
21
Thẻ vàng
1
4
Khác
Ném biên
25
26
Phạt góc
3
1
Đá phạt
24
18
Thay người
5
5
Việt vị
2
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
100%
Tổng số cú sút
4
2
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
3
0
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
1
4
Tạt bóng/ chuyền dài
2
0
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
11
12
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
11
11
Phạt góc
1
0
Đá phạt
12
11
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
5
5
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
1
3
Phản công nhanh
0
4
Tạt bóng/ chuyền dài
5
1
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
5
9
Thẻ vàng
0
3
Khác
Ném biên
14
15
Phạt góc
2
1
Đá phạt
12
7
Thay người
5
5
Việt vị
2
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng