Marseille 4-1-2-3
Vắng mặt
HLV
Roberto De Zerbi
Rennes 4-1-4-1
HLV
Habib Beye
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
4
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
25%
Tổng số cú sút
15
8
Tổng số trúng đích
10
3
Tổng số ra ngoài
5
5
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
3
2
Số lần tấn công
96
68
Tình huống nguy hiểm
44
28
Phản công nhanh
8
4
Tổng số đường chuyền
564
361
Tạt bóng/ chuyền dài
10
14
Phòng thủ
Giải nguy
1
6
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
8
12
Thẻ vàng
3
3
Khác
Ném biên
15
18
Phạt góc
5
5
Đá phạt
15
11
Thay người
5
5
Việt vị
3
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
25%
Tổng số cú sút
9
4
Tổng số trúng đích
6
1
Tổng số ra ngoài
3
3
Kiến tạo thành bàn
2
1
Phản công nhanh
6
2
Tạt bóng/ chuyền dài
5
5
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Phạm lỗi
4
8
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
9
12
Phạt góc
2
1
Đá phạt
8
5
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
64%
36%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
25%
Tổng số cú sút
6
4
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
5
9
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
4
4
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
6
6
Phạt góc
3
4
Đá phạt
7
6
Thay người
5
5
Việt vị
2
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng