Saint-Etienne 4-3-3
Dự bị
HLV
Eirik Horneland
Toulouse 3-4-3
HLV
Carles Martinez
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
2
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
17.6%
Tổng số cú sút
13
14
Tổng số trúng đích
6
8
Tổng số ra ngoài
7
6
Cú sút bị chặn
5
3
Kiến tạo thành bàn
1
3
Số lần tấn công
141
82
Tình huống nguy hiểm
79
45
Phản công nhanh
0
1
Tổng số đường chuyền
588
445
Tạt bóng/ chuyền dài
27
19
Phòng thủ
Giải nguy
5
4
Tổng cú sút chặn được
3
5
Phạm lỗi
10
7
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
20
9
Phạt góc
7
6
Đá phạt
11
10
Thay người
4
4
Việt vị
0
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
33.3%
Tổng số cú sút
7
5
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
16
11
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
6
4
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
14
5
Phạt góc
3
2
Đá phạt
4
6
Thay người
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
59%
41%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
9.1%
Tổng số cú sút
6
9
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
3
5
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
11
8
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
4
3
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
6
4
Phạt góc
4
4
Đá phạt
7
4
Thay người
3
4
Việt vị
0
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng