Montpellier 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Jean-Louis Gasset
Saint-Etienne 4-3-3
Vắng mặt
HLV
Eirik Horneland
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
39%
61%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
16.7%
Tổng số cú sút
9
9
Tổng số trúng đích
3
6
Tổng số ra ngoài
6
3
Cú sút bị chặn
5
3
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
8
5
Phòng thủ
Giải nguy
4
3
Tổng cú sút chặn được
3
5
Phạm lỗi
4
7
Thẻ vàng
1
2
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
17
19
Phạt góc
4
6
Đá phạt
7
4
Thay người
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
34%
66%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
10%
Tổng số cú sút
5
7
Tổng số trúng đích
1
4
Tổng số ra ngoài
4
3
Cú sút bị chặn
3
3
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
5
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
4
7
Thẻ vàng
1
2
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
13
19
Phạt góc
1
5
Đá phạt
7
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
50%
Tổng số cú sút
4
2
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
2
0
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
2
0
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
0
2
Khác
Ném biên
4
0
Phạt góc
3
1
Thay người
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng