Nice 3-4-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Franck Haise
Strasbourg 4-3-3
Vắng mặt
HLV
Liam Rosenior
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
13.3%
10%
Tổng số cú sút
11
4
Tổng số trúng đích
5
3
Tổng số ra ngoài
6
1
Cú sút bị chặn
4
6
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
125
85
Tình huống nguy hiểm
59
25
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
507
443
Tạt bóng/ chuyền dài
11
7
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
6
4
Phạm lỗi
16
8
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
14
13
Phạt góc
4
7
Đá phạt
9
16
Thay người
3
4
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
100%
Tổng số cú sút
7
1
Tổng số trúng đích
1
1
Tổng số ra ngoài
6
0
Cú sút bị chặn
4
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
9
3
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
7
4
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
9
7
Phạt góc
3
3
Đá phạt
4
7
Thay người
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
50%
0%
Tổng số cú sút
4
3
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
0
1
Cú sút bị chặn
0
6
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
2
4
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
6
0
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
5
6
Phạt góc
1
4
Đá phạt
5
9
Thay người
3
3
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng