Le Havre 3-5-1-1
Vắng mặt
HLV
Didier Digard
Strasbourg 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Liam Rosenior
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
0
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
37.5%
Tổng số cú sút
9
7
Tổng số trúng đích
1
5
Tổng số ra ngoài
8
2
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
0
3
Số lần tấn công
107
79
Tình huống nguy hiểm
57
21
Phản công nhanh
1
4
Tổng số đường chuyền
568
470
Tạt bóng/ chuyền dài
36
8
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
11
7
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
15
11
Phạt góc
3
2
Đá phạt
10
14
Thay người
5
4
Việt vị
3
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
40%
Tổng số cú sút
3
5
Tổng số trúng đích
1
4
Tổng số ra ngoài
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
15
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Phạm lỗi
3
3
Khác
Ném biên
11
9
Phạt góc
2
1
Đá phạt
4
5
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
33.3%
Tổng số trúng đích
0
1
Tổng số ra ngoài
6
1
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
21
3
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
4
2
Phạt góc
1
1
Đá phạt
6
9
Thay người
5
4
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng