Rennes 3-5-2
Vắng mặt
HLV
Habib Beye
Nantes 3-4-2-1
Dự bị
HLV
Antoine Kombouare
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
65%
35%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
25%
Tổng số cú sút
13
3
Tổng số trúng đích
5
1
Tổng số ra ngoài
8
2
Cú sút bị chặn
5
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
124
57
Tình huống nguy hiểm
79
19
Tổng số đường chuyền
552
292
Tạt bóng/ chuyền dài
21
12
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
1
5
Phạm lỗi
24
13
Thẻ vàng
3
5
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
12
21
Phạt góc
10
2
Đá phạt
15
26
Thay người
3
5
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
63%
37%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
0%
Tổng số cú sút
6
1
Tổng số trúng đích
3
0
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
8
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
11
7
Thẻ vàng
2
4
Khác
Ném biên
8
13
Phạt góc
3
2
Đá phạt
8
12
Thay người
0
2
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
67%
33%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
50%
Tổng số cú sút
7
2
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
5
1
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
16
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
13
6
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
4
8
Phạt góc
7
0
Đá phạt
7
14
Thay người
3
3
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng