Toulouse 3-4-3
Vắng mặt
HLV
Carles Martinez
Rennes 3-5-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Habib Beye
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
7.1%
Tổng số cú sút
9
13
Tổng số trúng đích
3
6
Tổng số ra ngoài
6
7
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
2
1
Số lần tấn công
84
102
Tình huống nguy hiểm
34
48
Phản công nhanh
0
1
Tổng số đường chuyền
304
498
Tạt bóng/ chuyền dài
8
15
Phòng thủ
Giải nguy
5
1
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
7
15
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
16
12
Phạt góc
6
5
Đá phạt
17
10
Thay người
3
5
Việt vị
3
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
43%
57%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
1
3
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
5
4
Phòng thủ
Giải nguy
3
0
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
3
10
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
10
6
Phạt góc
4
0
Đá phạt
11
4
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
33%
67%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
11.1%
Tổng số cú sút
4
9
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
2
6
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
3
11
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Phạm lỗi
4
5
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
6
6
Phạt góc
2
5
Đá phạt
6
6
Thay người
3
5
Việt vị
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng