Reims 5-4-1
Dự bị
HLV
Samba Diawara
Saint-Etienne 4-3-3
Dự bị
HLV
Eirik Horneland
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
48%
52%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
22.2%
Tổng số cú sút
10
7
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
7
3
Cú sút bị chặn
9
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
92
83
Tình huống nguy hiểm
73
36
Phản công nhanh
1
8
Tổng số đường chuyền
448
509
Tạt bóng/ chuyền dài
18
3
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
2
9
Phạm lỗi
13
12
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
28
18
Phạt góc
4
5
Đá phạt
14
16
Thay người
5
4
Việt vị
3
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
28.6%
Tổng số cú sút
8
5
Tổng số trúng đích
2
4
Tổng số ra ngoài
6
1
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
3
Tạt bóng/ chuyền dài
9
1
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
5
5
Khác
Ném biên
15
8
Phạt góc
1
1
Đá phạt
5
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
2
2
Tổng số trúng đích
1
0
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
8
0
Phản công nhanh
1
5
Tạt bóng/ chuyền dài
9
2
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
0
8
Phạm lỗi
8
7
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
13
10
Phạt góc
3
4
Đá phạt
9
11
Thay người
5
4
Việt vị
3
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng