Hoffenheim 3-4-1-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Pellegrino Matarazzo
Holstein Kiel 3-4-1-2
HLV
Marcel Rapp
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
3
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
11.8%
Tổng số cú sút
16
13
Tổng số trúng đích
8
6
Tổng số ra ngoài
8
7
Cú sút bị chặn
5
4
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
105
88
Tình huống nguy hiểm
82
33
Tổng số đường chuyền
459
382
Tạt bóng/ chuyền dài
27
19
Phòng thủ
Giải nguy
4
5
Tổng cú sút chặn được
4
5
Phạm lỗi
8
14
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
14
18
Phạt góc
8
6
Đá phạt
15
10
Thay người
5
5
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
18.2%
0%
Tổng số cú sút
8
7
Tổng số trúng đích
5
2
Tổng số ra ngoài
3
5
Cú sút bị chặn
3
3
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
18
8
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
5
6
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
8
10
Phạt góc
4
2
Đá phạt
6
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
48%
52%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
28.6%
Tổng số cú sút
8
6
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
5
2
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
9
11
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
3
8
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
6
8
Phạt góc
4
4
Đá phạt
9
5
Thay người
5
5
Việt vị
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng