Wolfsburg 4-1-4-1
Vắng mặt
HLV
Ralph Hasenhuettl
Eintracht Frankfurt 3-4-3
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.1%
16.7%
Tổng số cú sút
10
9
Tổng số trúng đích
4
6
Tổng số ra ngoài
6
3
Cú sút bị chặn
4
3
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
141
81
Tình huống nguy hiểm
71
38
Phản công nhanh
1
3
Tổng số đường chuyền
498
343
Tạt bóng/ chuyền dài
12
6
Phòng thủ
Giải nguy
4
3
Tổng cú sút chặn được
3
4
Phạm lỗi
7
18
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
22
15
Phạt góc
5
4
Đá phạt
21
7
Thay người
5
5
Việt vị
0
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
59%
41%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
33.3%
Tổng số cú sút
6
3
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
5
7
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
10
11
Phạt góc
3
0
Đá phạt
9
5
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
11.1%
Tổng số cú sút
4
6
Tổng số trúng đích
2
4
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
3
3
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
7
3
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
2
11
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
12
4
Phạt góc
2
4
Đá phạt
12
2
Thay người
5
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng