Borussia Moenchengladbach 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Gerardo Seoane
VfB Stuttgart 4-4-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Sebastian Hoeness
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.1%
25%
Tổng số cú sút
10
9
Tổng số trúng đích
6
7
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
4
3
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
96
108
Tình huống nguy hiểm
45
37
Phản công nhanh
2
4
Tổng số đường chuyền
410
544
Tạt bóng/ chuyền dài
21
8
Phòng thủ
Giải nguy
4
5
Tổng cú sút chặn được
3
4
Phạm lỗi
15
12
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
12
17
Phạt góc
6
2
Đá phạt
14
23
Thay người
5
5
Việt vị
8
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
39%
61%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
33.3%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
5
3
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
10
1
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
4
6
Phạt góc
4
0
Đá phạt
6
15
Thay người
1
0
Việt vị
5
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
49%
51%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
22.2%
Tổng số cú sút
5
6
Tổng số trúng đích
1
4
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
0
4
Tạt bóng/ chuyền dài
11
7
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
5
8
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
8
11
Phạt góc
2
2
Đá phạt
8
8
Thay người
4
5
Việt vị
3
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng